Bể điều nhiệt lạnh tuần hoàn, DYNEO
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Julabo - Đức
Mã hàng: DYNEO DD Series
- Hệ thống làm lạnh mạnh mẽ
- Thích hợp điều nhiệt bên trong và bên ngoài
- Lưu lượng bơm đến 22 L/phút, áp suất 0.6 bar
- Màn hình màu TFT lớn, nhiều ngôn ngữ lựa chọn
Bể điều nhiệt lạnh tuần hoàn Julabo DYNEO DD có thang nhiệt độ làm việc rộng. Bể điều nhiệt lạnh tuần hoàn thích hợp cả điều nhiệt bên trong và bên ngoài. Màn hình màu nhiều ngỗn ngữ rộng 3.5” và núm xoay độc đáo vận hành trực quan và đơn giản. Hệ thống lạnh vận hành chính xác và tin cậy ngay cả ở nhiệt độ môi trường đến +40°C
Các đặc điểm Bể điều nhiệt lạnh tuần hoàn
- Hệ thống làm lạnh mạnh mẽ
- Thích hợp điều nhiệt bên trong và bên ngoài
- Cuộn ống làm lạnh thiết kế tối ưu tiết kiệm mặt bằng, tăng khoảng không trong lòng bể
- Bơm tuần hoàn điều chỉnh vô cấp áp lực bơm mạnh mẽ
- Lưu lượng bơm đến 22 L/phút, áp suất 0.6 bar
- Dễ dàng chuyển đổi tuần hoàn nhiệt bên trong hay điều nhiệt bên ngoài
- Màn hình màu TFT lớn, nhiều ngôn ngữ lựa chọn
- Núm xoay điều khiển nằm ở giữa, vận hành đơn giản
- Tích hợp bộ lập trình 8 x 60 bước chương trình
- Cổng nối đầu dò Pt100 bên ngoài
- Cổng USB
- Cổng RS232 hay Analog (tùy chọn thêm)
- Bao gồm nắp đậy cho bể
- Tích hợp đường xả nước trong lòng bể
Thông số kỹ thuật Bể điều nhiệt lạnh tuần hoàn DYNEO DD Series
Model DYNEO |
DD-200F |
DD-201F |
DD-300F |
DD-600F |
Thang nhiệt độ làm việc |
-20 ~ +200°C |
-25 ~ +200°C |
-35 ~ +200°C |
|
Điều khiển nhiệt độ |
PID |
|||
Độ ổn định nhiệt độ |
±0.01°C |
|||
Bước cài đặt/độ phân giải |
0.01°C |
|||
Hiển thị nhiệt độ |
Màn hình màu TFT 3.5” |
|||
Công suất gia nhiệt |
2 kW |
|||
Công suất làm lạnh tại 20°C |
0.2 kW |
0.2 kW |
0.3 kW |
0.6 kW |
Tốc độ lưu lượng bơm |
8 ~ 23 lít/phút |
|||
Áp suất bơm |
0.1 ~ 0.6 bar |
|||
Miệng bể / độ sâu (RxD/S) |
13 x 15 / 15 cm |
22x15/15cm |
||
Đầu nối bơm |
M16x1 |
|||
Đầu nối ống mềm (ID/mm) |
8 / 12 |
|||
Thể tích chất lỏng |
3 ~ 4 lít |
5 ~ 7.5 lít |
||
Hệ thống lạnh 1 cấp |
R134a |
R404A |
||
Cổng giao tiếp kỹ thuật số |
USB |
|||
Cổng Vào/Ra Analog |
Tùy chọn thêm |
|||
Nhiệt độ môi trường |
5...40 °C |
|||
Kích thước (RxDxC) (cm) |
23 x 39 x 65 |
44 x 41 x 44 |
24 x 42 x 66 |
33 x 47 x 69 |
Khối lượng |
25.7 kg |
24.7 kg |
27.7 kg |
35.7 kg |
Nguồn điện |
230V, 50/60Hz, 1 pha |
|||
Vật liệu lòng bể |
Thép không gỉ |
|||
Nắp đậy bể |
Tích hợp sẵn |
|||
Làm mát máy nén khí |
Bằng không khí |
Model DYNEO |
DD-601F |
DD-901F |
DD-1000F |
DD-1001F |
Thang nhiệt độ làm việc |
-35 ~ +200°C |
-38 ~ +200°C |
-50 ~ +200°C |
-38 ~ +200°C |
Điều khiển nhiệt độ |
PID |
|||
Độ ổn định nhiệt độ |
±0.01°C |
|||
Bước cài đặt/độ phân giải |
0.01°C |
|||
Hiển thị nhiệt độ |
Màn hình màu TFT 3.5” |
|||
Công suất gia nhiệt |
2 kW |
|||
Công suất làm lạnh tại 20°C |
0.6 kW |
0.9 kW |
1.0 kW |
1.0 kW |
Tốc độ lưu lượng bơm |
8 ~ 23 lít/phút |
|||
Áp suất bơm |
0.1 ~ 0.6 bar |
|||
Miệng bể / độ sâu (RxD/S) |
22x15 / 20 cm |
26x35 / 20 cm |
22x15 / 15 cm |
35x41 / 30 cm |
Đầu nối bơm |
M16x1 |
|||
Đầu nối ống mềm (ID/mm) |
8 / 12 |
|||
Thể tích chất lỏng |
8 ~ 10 lít |
21 ~ 30 lít |
5 ~ 7.5 lít |
42 ~ 56 lít |
Hệ thống lạnh 1 cấp |
R452A |
|||
Cổng giao tiếp kỹ thuật số |
USB |
|||
Cổng Vào/Ra Analog |
Tùy chọn thêm |
|||
Nhiệt độ môi trường |
5...40 °C |
|||
Kích thước (RxDxC) (cm) |
36 x 46 x 74 |
39 x 62 x 75 |
42 x 49 x 70 |
45 x 64 x 95 |
Khối lượng |
38.2 kg |
51.7 kg |
51.2 kg |
73.7 kg |
Nguồn điện |
230V, 50/60Hz, 1 pha |
|||
Vật liệu lòng bể |
Thép không gỉ |
|||
Nắp đậy bể |
Tích hợp sẵn |
|||
Làm mát máy nén khí |
Bằng không khí |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Bể điều nhiệt tuần hoàn, CORIO
Liên hệ
Bể ổn nhiệt tuần hoàn, CORIO
Liên hệ
Bể điều nhiệt nóng, Julabo
Liên hệ