Máy phân tích độ dẫn nhiệt
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Meter (Aqualab) - USA
Mã hàng: TEMPOS
- Đo các đặc tính nhiệt: độ dẫn, cách nhiệt, khuếch tán, nhiệt dung riêng
- Thuật toán cải tiến tăng độ chính xác
- Đo nhanh chỉ trong 1 phút
- Màn hình màu
- Máy phân tích độ dẫn nhiệt thiết kế mới hoàn toàn, cho kết quả đo chính xác trong thời gian ngắn hơn và giá hợp lý hơn. Đo chính xác các đặc tính nhiệt luôn dựa vào tính toán phức tạp. Ngày nay các nhà khoa học khám phá ra các phương trình phức tạp này, cho phép máy không chỉ đo chính xác hơn mà hiệu chuẩn máy bằng các bộ dữ liệu cải tiến đáng kể. Bởi vậy TEMPOS chính xác hơn các model cùng cấp, các thuật toán cho phép máy đo các đặc tính nhiệt trong 1 phút (so với bình thường 10 ~ 15 phút)
- Hơn 4 thập niên qua các nhà khoa học và kỹ sư tin tưởng vào máy phân tích đặc tính nhiệt của chúng tôi để đo đặc tính nhiệt của hầu hết sản phẩm. Chúng tôi là đối tác của NASA để đo các đặc tính nhiệt trên Sao hỏa.
Các đặc điểm Máy phân tích độ dẫn nhiệt
- Thuật toán cải tiến tăng độ cính xác
- Thời gian đọc kết quả 1 phút
- Đo tính khuếch tán nhiệt và nhiệt dung riêng
- Phù hợp tiêu chuẩn ASTM D5334 và IEEE 442
- Điều khiển gia nhiệt để đảm bảo nguồn nhiệt ổn định
- Giao tiếp hiện đại, cài đặt thí nghiệm dễ dàng
- Di chuyển và chọn trên menu các tùy chọn đơn giản
- Cài đặt thí nghiệm và kết quả hiển thị rõ ràng
- Cáp Mini USB tuyền dữ liệu đơn giản hơn
- Màn hình màu
- Tự động nhận biết đầu dò gắn vào và chọn gia nhiệt
- Thời gian sử dụng pin dài
- Vỏ máy thiết kế theo công thái học, bền chắc
- Xách tay, sử dụng trong phòng hay hiện trường
- Đo vật liệu ẩm và đông lạnh chính xác
- Thời gian gia nhiệt ngắn, đảm bảo độ ẩm không di chuyển
- Đo độ dẫn nhiệt của nhiều loại chất lỏng
- Đầu dò bền chắc, hạn chế hư hỏng
- Mỗi loại đầu dò sử dụng cho các vật liệu tương ứng
- Tự động hiệu chỉnh độ trôi nhiệt độ tuyến tính
- Độ phân giải nhiệt độ ±0.001°C
Thông số kỹ thuật Máy phân tích đặc tính nhiệt
Bộ điều khiển |
|
Nhiệt độ sử dụng |
0 ~ 50°C |
Nguồn điện |
5 pin AA |
Tuổi thọ pin |
Hơn 250 lần đo công suất cao |
Lưu trữ dữ liệu |
2.048 lần đo, lưu cả dữ liệu thô và dữ liệu đã xử lý |
Chế độ đo |
Bằng tay và tự động |
Màn hình |
Rộng: 55 mm Cao: 40 mm |
Cổng nối đầu dò |
DB-15 |
Kích thước |
Dài: 185 mm Rộng: 100 mm Cao: 35 mm |
Valy đựng máy |
Dài: 370 mm Rộng: 300 mm Cao: 105 mm |
Đầu dò |
|
Nhiệt độ sử dụng |
-50°C ~ +150°C |
KS-3 (60mm, 1 kim đo) |
Thang đo: - Độ dẫn nhiệt: 0.02 ~ 2.00 W/(m•K) - Độ cách nhiệt: 50 ~ 5,000°C•cm/W Độ chính xác: - Độ dẫn nhiệt: ±10% từ 0.2 ~ 2.0 W/(m•K) Kích thước: Φ1.3 mm x dài 60 mm |
TR-3 (100mm, 1 kim đo) |
Thang đo: - Độ dẫn nhiệt: 0.1 ~ 4.0 W/(m•K) - Độ cách nhiệt: 25 ~ 1,000°C•cm/W Độ chính xác: - Độ dẫn nhiệt: ±10% từ 0.1 ~ 4.0 W/(m•K) Kích thước: Φ2.4 mm x dài 100 mm |
SH3 (30 mm, 2 kim đo) |
Thang đo: - Độ dẫn nhiệt: 0.02 ~ 2.00 W/(m•K) - Độ cách nhiệt: 50 ~ 5,000 °C•cm/W - Khuếch tán nhiệt: 0.1 ~ 1.0 mm2/s - Nhiệt dung riêng: 0.5 ~ 4.0 MJ/m3 Độ chính xác: - Độ dẫn nhiệt: ±10% từ 0.2 ~ 2.0 W/(m•K) - Nhiệt dung riêng: ±10% thang 0.1 W/(m • K) Kích thước: Φ1.3 mm x dài 30 mm, khoảng cách 6 mm |
RK-3 (60mm, 1 kim đo) |
Thang đo: - Độ dẫn nhiệt: 0.1 ~ 6.0 W/(m•K) - Độ cách nhiệt: 17 ~ 1,000°C•cm/W Độ chính xác: - Độ dẫn nhiệt: ±10% từ 0.1 ~ 6.0 W/(m•K) Kích thước: Φ3.9 mm x dài 60 mm |
Sản phẩm liên quan
Máy nén đất 1 trục nở hông
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy đo hoạt độ nước, AQUALAB 4TE
Liên hệ
Máy đo hoạt độ nước, mẫu bay hơi
Liên hệ
Máy đo hô hấp lá, Leaf Porometer
Liên hệ
Máy đo hoạt độ nước, Aqualab 3
Liên hệ