Máy đo điện trở đất, Earth Resistivity Meter

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: PASI - Italy

Mã hàng: RM1

- Phù hợp tiêu chuẩn ASTM G57

- Đo sâu điện trở (VES - Vertical Electrical Soundings)

- Mặt cắt điện trở (EP - Electrical Profiling)

- Điện trường thiên nhiên (Self Potential - SP)

- Điện phân cực kích thích (Induce Polarization - IP)

Ứng dụng

- Khảo sát nước của tầng đất cái (subsoil) đến độ sâu nông/cạn, trung bình và sâu

- Nghiên cứu địa tầng địa chất, lở đất…

- Khảo sát nhiễm mặn của nước ngầm và / hoặc ô nhiễm

- Phát hiện lỗ hỗng trong tầng đất cái (subsoil)

- Khảo sát mỏ (sulphides…)

- Khảo cổ

Phương pháp đo

- Phù hợp tiêu chuẩn ASTM G57

- Đo sâu điện trở (VES - Vertical Electrical Soundings)

- Mặt cắt điện trở (EP - Electrical Profiling)

- Điện trường thiên nhiên (Self Potential - SP)

- Điện phân cực kích thích (Induce Polarization - IP)

- Mặt cắt điện ảnh (Electrical Resistivity Tomography - ERT)

Các đặc điểm chính

- Mạch chuyển đổi ADC 24-bit Sigma Delta + oversampling để giảm nhiễu

- Độ phân giải cao: 2nV – 1nA

- Chúc năng tí tuệ nhân tạo tự động cài đặt tất cả các thông số thu dữ liệu (V, I, Te, T0, Ti…)

- Cài đặt độ lệch chuẩn (σ) để tối ưu độ chính xác đo và thời gian thu dữ liệu

- Bộ nhớ trong > 5000 lần đo

- Đo sâu điện trở (VES) với các phương pháp Wenner, Schlumberger, Dipole-Dipole...

- Tùy chọn thêm chức năng mặt cắt điện ảnh (Electrical Resistivity Tomography function – ERT) 32 điện cực

- Truyền dữ liệu qua cổng USB

- Pin bên trong sử dụng hơn 1300 lần đo, hơn 40 giờ làm việc ở chế độ SEV

- Nguồn nuôi bên ngoài qua cổng USB hoặc pin sạc dự phòng

- Tự động lọc – oversampling – lọc nhiễu 50/60Hz

- Giảm nhiễu với chức năng chồng và trung bình các giá trị thu được

- Tự động hiệu chuẩn khi khởi động

- Nối với bất kỳ nguồn năng lượng bên ngoài đến 1000V – 1A (tùy chọn 5A)

- Máy gọn nhỏ, nằm trong valy kín nước (IP67) chống sốc 270 x 246 x 123mm, khối lượng 2.9 kg

 

Cấu hình 1: Bộ đo điện trở đất với 2 nguồn phát, AB = 600m

Các thành phần của hệ thống

Số lượng

Máy đo điện trở đất RM1

1

Ru-lô cuốn dây và 300m dây AB

2

Ru-lô cuốn dây và 100m dây MN

2

Nguồn phát 200V – 1000mA

2

Điện cực thép không gỉ

2

Điện cực đồng

2

Búa thép 1.25kg

2

 

Cấu hình 2: Bộ đo điện trở đất với 3 nguồn phát, AB = 1000m

Các thành phần của hệ thống

Số lượng

Máy đo điện trở đất RM1

1

Ru-lô cuốn dây và 500m dây AB

2

Ru-lô cuốn dây và 200m dây MN

2

Nguồn phát 200V – 1000mA

3

Điện cực thép không gỉ

2

Điện cực đồng

2

Búa thép 1.25kg

2

 

Cấu hình 3: Bộ đo điện trở đất với 4 nguồn phát, AB = 2000m

Các thành phần của hệ thống

Số lượng

Máy đo điện trở đất RM1

1

Ru-lô cuốn dây và 500m dây AB

4

Ru-lô cuốn dây và 300m dây MN

2

Nguồn phát 200V – 1000mA

4

Điện cực thép không gỉ

2

Điện cực đồng

2

Búa thép 1.25kg

2

 

Cấu hình 4: Bộ đo điện trở đất với 5 nguồn phát, AB = 3000m

Các thành phần của hệ thống

Số lượng

Máy đo điện trở đất RM1

1

Ru-lô cuốn dây và 500m dây AB

6

Ru-lô cuốn dây và 500m dây MN

2

Nguồn phát 200V – 1000mA

5

Điện cực thép không gỉ

2

Điện cực đồng

2

Búa thép 1.25kg

2