Tủ sấy nhiệt độ cao
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Nabertherm - Đức
Mã hàng: NA Series
- Nhiệt độ cao nhất 450°C, 650°C, 850 °C
- Tuần hoàn không khí bằng quạt nằm ngang
- Nhiệt độ cao nhất 450°C, 650°C, 850 °C
- Tuần hoàn không khí bằng quạt nằm ngang
- Cửa mở gắn bản lề bên phải
- Độ đồng nhất nhiệt độ ±4°C theo tiêu DIN 17052-1 (Model N 15/65 HA đến ±7 °C)
- Luồng không khí và độ đồng nhất nhiệt độ tối ưu nhờ tốc độ tuần hoàn không khí cao
- Khung và đường ray để gắn thêm 2 kệ đặt mẫu
- Vách đổi hướng bằng thép không gỉ trong lòng tủ để tuần hoàn không khí tối ưu
- Đường không khí vào và cửa thoát khí để sử dụng như tủ sấy thông thường
Bộ điều khiển B400
- Số chương trình: 5.
- Số bước chương trình: 4
- Chức năng phụ: 2
- Điều khiển một vùng, chiều chỉnh vùng bằng tay
- Auto tune. Đồng hồ thời gian thực
- Màn hình LCD trắng – xanh
- Hiển thị thông báo trên màn hình
- Nhập dữ liệu vào bằng núm xoay và phím
- Nhập vào tên chương trình
- Khóa bàn phím tránh thay đổi vô ý
- Mật mã quản lý. Chuyển đổi °C / °F
- Phím nhấn bỏ qua bước chương trình
- Bước nhập dữ liệu 1°C, 1 phút
- Lâp trình thời gian khởi động
- Đồng hồ kWh. Đếm giờ vận hành
- Cổng USB cho thẻ nhớ
Bộ điều khiển C440
- Số chương trình: 10.
- Số bước chương trình: 20
- Chức năng phụ: 2
- Điều khiển một vùng, chiều chỉnh vùng bằng tay
- Auto tune. Đồng hồ thời gian thực
- Màn hình LCD trắng – xanh
- Hiển thị thông báo trên màn hình
- Nhập dữ liệu vào bằng núm xoay và phím
- Nhập vào tên chương trình
- Khóa bàn phím tránh thay đổi vô ý
- Mật mã quản lý. Chuyển đổi °C / °F
- Phím nhấn bỏ qua bước chương trình
- Bước nhập dữ liệu 1°C, 1 phút
- Lâp trình thời gian khởi động
- Đồng hồ kWh. Đếm giờ vận hành
- Cổng USB cho thẻ nhớ
Thông số kỹ thuật tủ sấy nhiệt độ cao
Model |
Tmax °C |
Thế tích (Lít) |
Kích thước lòng RxSxC (mm) |
Kích thước ngoài RxSxC (mm) |
Nguồn điện |
Khối lượng |
NA 30/45 |
450 |
30 |
29 0x 420 x 260 |
1040x1290x1385 |
230V, 1 pha, 3.6 kW |
285 kg |
NA 60/45 |
450 |
60 |
350 x 500 x 350 |
1100x1370x1475 |
400V, 3 pha. 6.6 kW |
350 kg |
NA120/45 |
450 |
120 |
450 x 600 x 450 |
1250x1550x1550 |
400V, 3 pha. 9.8 kW |
460 kg |
NA250/45 |
450 |
250 |
600 x 750 x 600 |
1350x1650x1725 |
400V, 3 pha. 12.8 kW |
590 kg |
NA500/45 |
450 |
500 |
750x1000x750 |
1550x1900x1820 |
400V, 3 pha. 18.8 kW |
750 kg |
|
|
|
|
|
|
|
NA15/65HA |
650 |
15 |
295 x 340 x 170 |
470 x 845 x 460 |
230V, 1 pha, 2.7 kW |
55 kg |
NA 30/45 |
650 |
30 |
29 0x 420 x 260 |
1040x1290x1385 |
400V, 3 pha. 6.0 kW |
285 kg |
NA 60/45 |
650 |
60 |
350 x 500 x 350 |
1100x1370x1475 |
400V, 3 pha. 9.0 kW |
350 kg |
NA120/45 |
650 |
120 |
450 x 600 x 450 |
1250x1550x1550 |
400V, 3 pha. 13.0 kW |
460 kg |
NA250/45 |
650 |
250 |
600 x 750 x 600 |
1350x1650x1725 |
400V, 3 pha. 21.0 kW |
590 kg |
NA500/45 |
650 |
500 |
750x1000x750 |
1550x1900x1820 |
400V, 3 pha. 28.0 kW |
750 kg |
|
|
|
|
|
|
|
NA 30/85HA |
850 |
30 |
290 x 420 x 260 |
862x1175x1175 |
400V, 3 pha. 6.0 kW |
195 kg |
NA 60/85HA |
850 |
60 |
350 x 500 x 350 |
922x1250x1400 |
400V, 3 pha. 9.6 kW |
240 kg |
NA120/85HA |
850 |
120 |
450 x 600 x 450 |
1022x1350x1500 |
400V, 3 pha. 13.6 kW |
310 kg |
NA250/85HA |
850 |
250 |
600 x 750 x 600 |
1257x1636x1860 |
400V, 3 pha. 21.0 kW |
610 kg |
NA500/85HA |
850 |
500 |
750x1000x750 |
1407x1886x2010 |
400V, 3 pha. 31.0 kW |
1030 kg |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân vi lượng, 6 số lẻ, BM Series
Liên hệ
Máy khuấy đũa, OHS
Liên hệ
Máy lắc Vortex, Velp
Liên hệ
Máy khuấy từ, Velp
Liên hệ
Máy khuấy từ, 6, 15 vị trí, Velp
Liên hệ
Máy khuấy từ thể tích lớn
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Lò nung 1100°C, dòng cơ bản
Liên hệ
Lò nung 1300°C, dòng đa dụng
Liên hệ