Tủ ấm lắc, Máy lắc ổn nhiệt, SI500, SI600
Tình trạng: Hàng có sẵn
Nhà sản xuất: Cole Parmer - Mỹ
Mã hàng: Stuart SI500, SI600
- Tủ ấm kết hợp với máy lắc
- Thể tích tủ 51 lít hay 115 lít
- Hiển thị số nhiệt độ và tốc độ lắc
- Tích hợp hẹn giờ điện tử
- Mặt lắc kéo ra được, dễ dàng tháo lắp mẫu
- Giá đỡ ống nghiệm điều chỉnh được góc nghiêng, hệ thống khóa bằng từ
- Cổng giao tiếp USB và phần mềm để theo dõi nhiệt độ bên ngoài
- Tủ ấm kết hợp máy lắc lý tưởng cho các quy trình nuôi cấy tế bào
- Tủ ấm lắc gọn, dễ dàng đặt vừa mặt bàn phòng thí nghiệm
- Tủ ấm điều khiển bằng vi xử lý, cài đặt bằng số LED và phím nhấn.
- Tốc độ lắc điều khiển bằng vi xử lý, cài đặt bằng số LED và phím nhấn, khởi động êm, tích hợp hẹn giờ làm việc 1 giây đến 9 ngày. Sau khi kết thúc thời thời gian cài đặt, máy tự động ngừng và báo hiệu bằng âm thanh.
- Cửa trước và hai bên hông bằng acrylic màu khói, dễ dàng quan sát mẫu
- Quạt tuần hoàn không khí trong lòng tủ, đảm bảo nhiệt độ đồng nhất
- Hệ thống kẹp linh hoạt, giữ được hầu hết các kích cỡ bình hay các hỗn hợp các kích cỡ bình đến 1 lít (SI 500) và 2 lít (SI 600)
- Mặt lắc kéo được ra khỏi lòng tủ, dễ dàng tháo lắp mẫu, ngay cả những mẫu ở phía sau
- Cổng giao tiếp USB với phần mềm cho thép theo dõi nhiệt độ tủ trong thồi gian dài
- Có các giá giữ ống nghiệm tùy chọn bằng thép không gỉ, cho ống 1.5 ml, 15ml và 50ml, có thể điều chỉnh góc nghiêng đến 30°
Thông số kỹ thuật Tủ ấm lắc Stuart SI500, Stuart SI600
|
SI500 |
SI600 |
Thang nhiệt độ |
Môi trường +5°C ~ 60°C |
|
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C |
|
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.5°C |
|
Độ dao động nhiệt độ |
±0.5°C |
|
Độ đồng nhất nhiệt độ |
<0.5°C |
|
Kiểu lắc |
Lắc tròn (theo quỹ đạo) |
|
Tốc độ lắc |
30 ~ 300 vòng/phút |
|
Biên độ lắc |
16 mm |
|
Kích thước mặt lắc |
335 x 335 mm |
526 x 390 mm |
Thể tích lòng tủ |
51L |
115L |
Khả năng tải lắc |
10 kg |
|
Chiều cao tối đa của bình |
250 mm |
300 mm |
Khả năng giữ bình tam giác |
12 x 250 ml, hay 9 x 500 ml, hay 6 x 1000 ml |
30 x 250 ml, hay 15 x 500 ml, hay 9 x 1000 ml, hay 6 x 2000ml |
Kích thước lòng (R x S x C) |
422 x 408 x 297 mm |
623 x 465 x 395 mm |
Kích thước ngoài *R x S x C) |
450 x 474 x 522 mm |
675 x 542 x 642 mm |
Khối lượng |
30 kg |
55 kg |
Nguồn điện |
230V, 50Hz, 300W |
230V, 50Hz, 450W |
Sản phẩm liên quan
Nhiệt kế điện tử, kín nước
Liên hệ
Máy đo nhiệt độ thực phẩm
Liên hệ
Lò nung đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Cây sấy ẩm, MB90, MB120
Liên hệ
Cân xác định độ ẩm, hồng ngoại
Liên hệ
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Lò nung đối lưu cưỡng bức để bàn
Liên hệ
Tủ sấy chống cháy nổ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy lắc cánh tay, SF1
Liên hệ
Máy cô quay chân không, RE400
Liên hệ
Bếp đun bình cầu, Electrothermal
Liên hệ
Máy phá mẫu kim loại tự động
Liên hệ
Máy đếm khuẩn lạc, SC6Plus
Liên hệ