Máy ly tâm thể tích lớn, Máy ly tâm lạnh, Rotina 420/420R
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Hettich - Đức
Mã hàng: Rotina 420, Rotina 420R
- Điều khiển bằng vi xử lý điện tử, màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông tin
- Bộ nhớ 98 chương trình của người sử dụng
- Tự động nhận biết rotor gắn vào máy
- Máy ly tâm Rotina 420 và Rotina 420R thiết kế cho thể tích mẫu lớn, số lượng mẫu nhiều nhưng với kích thước máy nhỏ gọn để bàn và giá thành hợp lý.
- Thể tích mẫu lớn nhất 4 x 600 ml hay 140 ống thu máu hay 16 microplate. Máy lý tưởng cho các ứng dụng sinh hóa, công nghệ sinh học và sinh học phân tử
Thiết kế
- Vỏ máy bằng kim loại
- Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
- Lỗ quan sát mẫu trên nắp
Dễ vận hành
- Khóa nắp bằng điện
- Bảng điều khiển và màn hình hiển thị thiết kế dễ vận hành và đọc
- Thay đổi rotor dễ dàng
- Bộ nhớ 98 chương trình của người sử dụng
Hệ thống làm lạnh (Rotina 420R)
- Điều chỉnh vô cấp -20°C ~ 40°C
- Chức năng làm lạnh chờ
An toàn
- Khóa và giữ nắp trong khi máy đang vận hành
- Mở nắp khẩn cấp khi mất điện
- Bảo vệ chống rơi nắp
- Tự động nhận biết rotor gắn vào máy
- Bảo vệ quá nhiệt động cơ
- Bảo vệ quá nhiệt cho buồng ly tâm
Bộ điều khiển
- Điều khiển bằng vi xử lý điện tử, màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông tin tốc độ (RPM) / RCF, thời gian, mức tăng tốc và hãm máy, số chương trình và nhiệt độ (Rotina 420R)
- Bộ nhớ 98 chường trình
- Cài đặt nhiệt độ -20°C ~ +40°C, bước điều chỉnh 1°C (Rotina 420R)
- Cài đặt mức tăng tốc 1 ~ 9 hay theo phút và giây
- Cài đặt mức hãm máy 1 ~ 9 hay theo phút và giây
- Có thể chọn không hãm máy
- Cài đặt lực ly tâm (RCF) với bước chỉnh 1, nhập vào bán kính ly tâm (RAD) tính bằng mm
- Cài đặt tốc độ ly tâm (RPM) với bước chỉnh 10
- Cài đặt thời gian ly tâm đến 99 giờ 59 phút 59 giây hay vận hành liên tục
Thông số kỹ thuật Máy ly tâm ROTINA 420 và ROTINA 420R
|
ROTINA 420 (4701) |
ROTINA 420R (4706) |
Loại máy ly tâm |
Máy ly tâm thường |
Máy ly tâm lạnh |
Thể tích mẫu lớn nhất |
4 x 600 ml |
|
Tốc độ ly tâm cao nhất |
15.000 vòng/phút |
|
Lực ly tâm cao nhất (RCF) |
24.400 |
|
Thời gian ly tâm |
1 giây ~ 99 phút, 59 giây, chạy liên tục, chạy ngắn khi nhấn phím Impulse |
|
Cài đặt nhiệt độ |
|
+20°C ~ +40°C |
Công suất điện |
870 VA |
1600 VA |
Nguồn điện |
200 ~ 240V, 50 ~ 60Hz |
|
Kích thước (C x R x S) |
423 x 506 x 650 mm |
423 x 713 x 654 mm |
Khối lượng |
75 kg |
108 kg |
Các loại rotor tùy chọn thêm
Cat. No. 4784-A
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 600 ml, 90°, tốc độ 4,800 vòng/phút, max. RCF 4,740
Cat. No. 4753
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 290ml, 90°, tốc độ 4,000 vòng/phút, max. RCF 3,095
Cat. No. 4754
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 100ml, 90°, tốc độ 4,600 vòng/phút, max. RCF 3,832
Cat. No. 4758
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 8 x 50 ml, 90°, tốc độ 3,800 vòng/phút, max. RCF 2,906
Cat. No. 4728
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 2 cho microplate, 90°, tốc độ 5,100 vòng/phút, max. RCF 3,926
Cat. No. 4794
Rotor góc, 6 x 94 ml, 45°, tốc độ 11,000 vòng/phút, max. RCF 16,504
Cat. No. 4795
Rotor góc, 4 x 250 ml, 25°, tốc độ 9,500 vòng/phút, max. RCF 12,007
Cat. No. 4790-A
Rotor góc, 30 x 1.5/2.0ml, 45°, tốc độ 15,000 vòng/phút, max. RCF 24,400
Cat. No. 4760
Rotor góc, 6 x 4 PCR strip, 45°, tốc độ 14,000 vòng/phút, max. RCF 18,845
Sản phẩm liên quan
Nhiệt kế điện tử, kín nước
Liên hệ
Máy đo nhiệt độ thực phẩm
Liên hệ
Lò nung đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Cây sấy ẩm, MB90, MB120
Liên hệ
Cân xác định độ ẩm, hồng ngoại
Liên hệ
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Lò nung đối lưu cưỡng bức để bàn
Liên hệ
Tủ sấy chống cháy nổ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy ly tâm Hettich, Rotofix 32A
Liên hệ