Máy ly tâm ống Eppendorf, Hermle
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Hermle - Đức
Mã hàng: Z167M, Z207M, Z216M, Z216MK
- Máy ly tâm ống Eppendorf Hermle thích hợp cho ống 1.5/20ml và ống 0.5/0.2ml với adapter
- Động cơ cảm ứng, không chổi than, không cần bảo trì
- Màn hình LCD lớn, có đèn nền, hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Lưu trữ đến 99 chương trình, bao gồm cả loại rotor
- Động cơ cảm ứng, không chổi than, không cần bảo trì
- Bảng điều khiển dễ sử dụng, vận hành bằng 1 tay
- Dễ dàng lập trình, ngay cả khi đeo găng tay
- Màn hình LCD lớn, có đèn nền, hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Bước cài đặt tốc độ / RCF: 10
- 10 cấp tăng tốc và hãm máy, có thể chọn không hãm máy
- Chọn thời gian ly tâm từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút, bước chỉnh 10 giây hay 1 phút
- Lưu trữ đến 99 chương trình, bao gồm cả loại rotor
Thông số kỹ thuật Máy ly tâm ống Eppendorf
Model |
Z167M |
Z207M |
Z216M |
Z216MK |
Tốc độ cao nhất (vòng/phút) |
14.000 |
13.500 |
15.000 |
15.000 |
Lực ly tâm cao nhất (RCF) |
15.994 xg |
17.317 xg |
21.379 xg |
21.379 xg |
Dung tích ống lớn nhất |
18 x 1.5/2.0 ml |
18 x 1.5/2.0 ml |
44 x 1,5/2 ml |
|
Tốc độ điều chỉnh (vòng/phút) |
200 ~ 14.000 |
200 ~ 13.500 |
200 ~ 15.000 |
200 ~ 15.000 |
Thời gian cài đặt |
59 phút 50 giây / bước 10 giây 99 giờ 59 phút 50 giây / bước 1 phút |
|||
Thang nhiệt độ/bước chỉnh |
|
-20~40°C / 1°C |
||
Kích thước (RxCxS) (cm) |
28 x 24 x 35 |
28 x 29 x 39 |
28 x 29 x 55 |
|
Khối lượng (kg) |
12 kg |
12.5 kg |
17 kg |
35 kg |
Công suất điện (W) |
130 W |
170 W |
280 W |
560 W |
Nguồn điện |
230V, 50-60Hz, 1 pha |
|||
Các đặc điểm |
|
|||
Loại động cơ |
|
Loại cảm ứng, không chổi than. Không cần bảo trì |
||
Điều khiển vi xử lý |
2 màn hình lớn |
2 màn hình lớn |
1 màn hình lớn |
|
Khóa nắp tự động |
Bằng điện từ |
Bằng động cơ |
Bằng động cơ |
|
Tự nhận biết rotor |
|
Tự nhận biết rotor gắn vào và giới hạn tốc độ |
||
Tắt máy khi không cân bằng |
Có, chủ động nhận biết rotor mất cân bằng và tắt máy |
|||
Hệ thống làm lạnh |
|
Không CFC |
||
Tùy chọn loại rotor |
|
Nhiều loại rotor và phụ kiện tùy chọn |
||
Báo kết thúc chương trình |
Màu màn hình |
Âm thanh |
Âm thanh đa âm sắc |
|
Độ ồn |
57 dBA |
60 dBA |
||
Phù hợp tiêu chuẩn |
IEC 61010 |
IEC 61010, IVD |
||
Bảng điều khiển |
|
|||
Vận hành bằng một tay |
● |
● |
● |
● |
Lập trình khi đeo găng tay |
● |
● |
● |
● |
Phím nhấn kín dạng màng |
● |
● |
● |
● |
Màn hình hiển thị |
Giá trị cài đặt và giá trị thực |
|||
Bước cài đặt tốc độ |
Tốc độ: 10 / RCF: 10 |
|||
Bước cài đặt thời gian |
10 giây / 1 phút |
|||
Bước cài đặt nhiệt độ |
|
1°C |
||
Cấp tăng tốc và hãm máy |
10 cấp + không hãm |
|||
Chương trình làm lạnh trước |
|
● |
||
Chức năng giữ lạnh sẵn sàng |
|
● |
||
Bộ nhớ chương trình |
99 |
99 |
99 |
99 |
Phím nhấn chạy ngắn |
● |
● |
● |
● |
Sản phẩm liên quan
Cây sấy ẩm, MB90, MB120
Liên hệ
Cân xác định độ ẩm, hồng ngoại
Liên hệ
Tủ sinh trưởng thực vật, tế bào
Liên hệ
Bàn kiểm tra tỉ lệ hạt nảy mầm
Liên hệ
Tủ kiểm tra độ ổn định nhiệt độ
Liên hệ
Tủ kiểm tra nhiệt độ theo chu kỳ
Liên hệ
Máy xác định chất lượng Gluten
Liên hệ
Máy sấy Gluten, DG 2020
Liên hệ
Máy nghiền trục răng, RM 1300
Liên hệ
Máy nghiền búa, HM 210, HM 310
Liên hệ
Panme đo mép lon
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy ly tâm đa năng, Hermle
Liên hệ
Máy ly tâm lọc, Hermle
Liên hệ
Máy ly tâm để bàn, Hermle
Liên hệ
Máy ly tâm tốc độ cao, Hermle
Liên hệ