Máy ly tâm Hettich, Rotofix 32A

Tình trạng: Đặt hàng

Nhà sản xuất: Hettich - Đức

Mã hàng: Rotofix 32A

- Bảng điều khiển thiết kế theo công thái học

- Phím nhấn để cài đặt nhanh các thông số

- Nhiều phụ kiện lựa chọn từ rotor cánh xòe đến rotor góc

- Máy ly tâm với công nghệ đã được chứng minh, lý tưởng để chuẩn bị mẫu y học, tế bào học và chẩn đoán.

- Rotofix 32 là máy ly tâm tiêu chuẩn của phòng thí nghiệm nhiều năm qua, máy có khả năng ly tâm mẩu đến thể tích 4 x 94ml tại RCF 4.226

- Hiệu năng tin cậy, nhiều phụ kiện lựa chọn từ rotor cánh xòe đến rotor góc, bền chắc nên hiệu quả kinh tế rất cao

Dễ sử dụng

- Bảng điều khiển thiết kế theo công thái học

- Phím nhấn để cài đặt nhanh các thông số

- Có thể cài đặt vận hành liên tục

- Chuyển đổi hiển thị RCF hay RPM

An toàn

- Khóa và giữ nắp trong khi máy chạy

- Bảo vệ chống rơi nắp

- Tự động nhận biết rotor gắn vào máy

- Tự động tắt khi không cân bằng

- Mở nắp khẩn cấp khi mất điện

Thiết kế

- Vỏ máy và nắp bằng kim loại

- Buồng ly tâm bằng thép không gỉ

- Khóa nắp bằng một tay

Bộ điều khiển

- Điều khiển bằng vi xử lý điện tử, màn hình số LED cho RPM/RCF và thời gian

- Bước cài đặt tốc độ (RPM) 100

- Cài đặt thời gian tối đa 99 phút

 

Thông số kỹ thuật Máy ly tâm Rotofix 32A

- Thể tích ly tâm cao nhất: 4 x 100 ml hay 32 x 15 ml

- Tốc độ ly tâm cao nhất: 6.000 vòng/phút

- Lực ly tâm cao nhất: 4.226

- Thời vgian ly tâm: 1 ~ 99 phút, chạy liên tục, chạy ngắn (khi nhấn phím Impulse)

- Công suất điện: 300 VA

- Kích thước:  C257 x R366 x S430 mm

- Khối lượng: khoảng 23 kg

- Nguồn điện: 208 ~ 240V, 50 ~ 60Hz

 

Các Rotor tùy chọn thêm

 

1. Rotor cánh xòe, 4 x 100ml, góc 90°, tốc độ 4,000 vòng/phút, RCF 2,665

Cat. No. 1624

 

2. Rotor cánh xòe, 4 x 100 ml, góc 90°, tốc độ 4,000 vòng/phút, RCF 2,630

Cat. No. 1324

 

3. Swing-out rotor, 6 x 50 ml, góc 90°, tốc độ 4,000 vòng/phút, RCF 2,701

Cat. No. 1619

 

4. Rotor cánh xòe, 8 x 15ml, góc 90°, tốc độ 4,000 vòng/phút, RCF 2,415

Cat. No. 1611

 

5. Rotor cánh xòe, 8 x 50 ml, góc 45°, tốc độ 4,000 vòng/phút, RCF 2,469

Cat. No. 1617

 

6. Rotor cánh xòe, 12 x 15 ml, góc 55° ~ 80°, tốc độ 4,000 vòng/phút, RCF 2,683

Cat. No. 1628

 

7. Rotor góc. 8 x 50ml, góc 45°, tốc độ 4,000 vòng/phút, RCF 2,612,

Cat. No. 1418

 

8. Rotor góc, 6 x 94 ml, góc 35°, tốc độ 6,000 vòng/phút, RCF 4,226

Cat. No. 1620A

 

9. Rotor góc, 12 x 15 ml, góc 35°, tốc độ 6,000 vòng/phút, RCF 4,146

Cat. No. 1613

 

10. Cyto rotor, 6 vị trí, tốc độ 4,000 vòng/phút, RCF 2,039

Cat. No. 1626

 

11. Cyto rotor, 12 vị trí, tốc độ 2,000 vòng/phút, RCF 438

Cat. No. 1515

 

12. Disk rotor, 12 vị trí, tốc độ 2,000 vòng/phút, RCF 438

Cat. No. 1520