Máy ly tâm để bàn, Máy ly tâm lạnh, Rotina 380/380R
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Hettich - Đức
Mã hàng: Rotina 380, Rotina 380R
- Bảng điều khiển và màn hình hiển thị thiết kế dễ vận hành và đọc
- Bộ nhớ 98 chường trình
- Tự động nhận biết rotor gắn vào máy
- Tắt máy khi rotor không cân bằng
- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ
- Máy ly tâm Rotina 380 và Rotina 380R thiết kế cho kết quả phân tách tối ưu, vận hành nhanh và an toàn cho các yêu cầu sử dụng hàng ngày và phòng nghiên cứu
Thiết kế
- Vỏ máy bằng kim loại
- Buồng ly tâm bằng thép không gỉ
- Lỗ quan sát mẫu trên nắp
Dễ vận hành
- Khóa nắp bằng điện
- Bảng điều khiển và màn hình hiển thị thiết kế dễ vận hành và đọc
- Thay đổi rotor dễ dàng
- Bộ nhớ 98 chương trình của người sử dụng
Hệ thống làm lạnh (Rotina 380R)
- Điều chỉnh vô cấp -20°C ~ 40°C
- Chức năng làm lạnh chờ
An toàn
- Khóa và giữ nắp trong khi máy đang vận hành
- Mở nắp khẩn cấp khi mất điện
- Bảo vệ chống rơi nắp
- Tự động nhận biết rotor gắn vào máy
- Tắt máy khi rotor không cân bằng
- Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ
- Bảo vệ quá nhiệt cho buồng ly tâm (Rotina 380R)
Bộ điều khiển
- Điều khiển bằng vi xử lý điện tử, màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông tin tốc độ (RPM) / RCF, thời gian, mức tăng tốc và hãm máy, số chương trình và nhiệt độ (Rotina 380R)
- Bộ nhớ 98 chường trình
- Cài đặt nhiệt độ -20°C ~ +40°C, bước điều chỉnh 1°C (Rotina 380R)
- Cài đặt mức tăng tốc 1 ~ 9 hay theo phút và giây
- Cài đặt mức hãm máy 1 ~ 9 hay theo phút và giây
- Có thể chọn không hãm máy
- Cài đặt lực ly tâm (RCF) với bước chỉnh 1, nhập vào bán kính ly tâm (RAD) tính bằng mm
- Cài đặt tốc độ ly tâm (RPM) với bước chỉnh 10
- Cài đặt thời gian ly tâm đến 99 giờ 59 phút 59 giây hay vận hành liên tục
Thông số kỹ thuật Máy ly tâm ROTINA 380 và ROTINA 380R
|
ROTINA 380 (1701) |
ROTINA 380R (1706) |
Loại máy ly tâm |
Máy ly tâm thường |
Máy ly tâm lạnh |
Thể tích mẫu lớn nhất |
4 x 290 ml |
|
Tốc độ ly tâm cao nhất |
15.000 vòng/phút |
|
Lực ly tâm cao nhất (RCF) |
24.400 |
|
Thời gian ly tâm |
1 giây ~ 99 phút, 59 giây, chạy liên tục, chạy ngắn khi nhấn phím Impulse |
|
Cài đặt nhiệt độ |
|
+20°C ~ +40°C |
Công suất điện |
650 VA |
1300 VA |
Nguồn điện |
200 ~ 240V, 50 ~ 60Hz |
|
Kích thước (C x R x S) |
418 x 457 x 600 mm |
418 x 457 x 750 mm |
Khối lượng |
51 kg |
81 kg |
Các loại rotor tùy chọn
1. Cat. No. 1754
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 290 ml, 90°, 5,000 vòng/phút, max. RCF 4,863
2. Cat. No. 1798
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 4 x 290ml, 90°, 4,000 vòng/phút, max. RCF 3,095
3. Cat. No. 1726
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 6 x 50ml, 90°, 4,000 vòng/phút, max. RCF 2,808
4. Cat. No. 1717
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 10 x 50ml, 45°, 4,000 vòng/phút, max. RCF 2,916
5. Cat. No. 1760
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 2 vị trí cho microplate, 90°, 4,000 vòng/phút, max. RCF 2,397
6. Cat. No. 1770
Rotor cánh xòe (Swing-out rotor), 2 vị trí cho microplate, 90°, 5,100 vòng/phút, max. RCF 3,926
7. Cat. No. 1720
Rotor góc, 6 x 94 ml, 45°, Universal 380 R: 11,000 vòng/phút, max. RCF 16,369 / Universal 380: 10,000 vòng/phút, max. RCF 13,528
8. Cat. No. 1792
Rotor góc, 6 x 94ml, 45°, Universal 380 R: 11,000 vòng/phút, max. RCF 16,504 / Universal 380: 10,000 vòng/phút, max. RCF 13,640
9. Cat. No. 1789-A
Rotor góc, 30 x 1.5/2.0ml, 45°, 15,000 vòng/phút, max. RCF 24,400
10. Cat. No. 1711
Rotor trống (drum rotor), 6 vị trí cho ống 1.5/2.0ml, 15,000 vòng/phút, max. RCF 18,866
11. Cat. No. 1721
Rotor góc, 8 x 50ml, 45°, 4,500 vòng/phút, max. RCF 3,305
12. Cat. No. 1748
Cyto rotor, 8 vị trí, 4,000 vòng/phút, max. RCF 2,415
Sản phẩm liên quan
Nhiệt kế điện tử, kín nước
Liên hệ
Máy đo nhiệt độ thực phẩm
Liên hệ
Lò nung đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Cây sấy ẩm, MB90, MB120
Liên hệ
Cân xác định độ ẩm, hồng ngoại
Liên hệ
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Lò nung đối lưu cưỡng bức để bàn
Liên hệ
Tủ sấy chống cháy nổ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Máy ly tâm Hettich, Rotofix 32A
Liên hệ