Lò nung thể tích lớn, 1200°C, 1300°C, 1400°C
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Nabertherm - Đức
Mã hàng: LH/LF - B400
- Lò nung thể tích lớn thích hợp cho các ngành công nghiệp gốm sứ, kim loại, thủy tinh, gạch...
- Lò nung thể tích lớn có giá cạnh tranh, thang nhiệt độ rộng
- Thiết kế bền chắc, nhiều kích cỡ lựa chọn
Đặc điểm của lò nung thể tích lớn 1200°C, 1300°C, 1400°C
- Nhiệt độ cao nhất 1200°C, 1300°C hay 1400°C
- Gia nhiệt từ 5 vách cho nhiệt độ đồng nhất cao
- Điện trở gia nhiệt gắn trên ống đỡ, đảm bảo phát xạ nhiệt tự do và tuổi thọ cao
- Tấm SiC bảo vệ điện trở đáy lò và cung cấp bề mặt phẳng
- Model LH: cách nhiều nhiệt lớp bằng gạch chịu lửa khối lượng nhẹ
- Model LF: cách nhiệt bằng fiber chất lượng cao, các góc bằng gạch, cho thời gia tăng nhiệt và làm mát nhanh
- Cửa có tay cầm, làm kín bằng gạch – với – gạch
- Thời gian gia nhiệt ngắn nhờ sử dụng công suất cao
- Thông gió bên hông với đường nối cho ống thoát khí
- Khung cửa tự đỡ cho độ ổn định cao và khả năng chống bụi tốt hơn
- Cửa khóa nhanh
- Điều chỉnh không khí vào trên đáy lò
- Bao gồm chân đỡ
Bộ điều khiển tiêu chuẩn B400
- Số chương trình: 5. Số bước chương trình: 4
- Chức năng phụ: 2. Điều khiển một vùng, chiều chỉnh vùng bằng tay
- Auto tune. Đồng hồ thời gian thực
- Màn hình LCD trắng – xanh
- Hiển thị thông báo trên màn hình
- Nhập dữ liệu vào bằng núm xoay và phím
- Nhập vào tên chương trình
- Khóa bàn phím tránh thay đổi vô ý
- Mật mã quản lý. Chuyển đổi °C / °F
- Phím nhấn bỏ qua bước chương trình
- Bước nhập dữ liệu 1°C, 1 phút
- Lâp trình thời gian khởi động
- Đồng hồ kWh. Đếm giờ vận hành
- Cổng USB cho thẻ nhớ
Thông số kỹ thuật Lò nung thể tích lớn Nabertherm Model LH/LF
Model |
Nhiệt độ max °C |
Thế tích (Lít) |
Kích thước lòng RxSxC (mm) |
Kích thước ngoài RxSxC (mm) |
Nguồn điện |
Khối lượng |
LH 15/12 |
1200 |
15 |
250 x 250 x 250 |
570 x 790 x 1170 |
400V, 5.0 kW, 3 ph |
150 kg |
LH 30/12 |
1200 |
30 |
320 x 320 x 320 |
640 x 860 x 1240 |
400V, 7.0 kW, 3 ph |
170 kg |
LH 60/12 |
1200 |
60 |
400 x 400 x 400 |
720 x 1010 x 1320 |
400V, 8.0 kW, 3 ph |
260 kg |
LH 120/15 |
1200 |
120 |
500 x 500 x 500 |
820 x 1110 x 1420 |
400V, 12.0 kW, 3 ph |
340 kg |
LH 216/12 |
1200 |
216 |
600 x 600 x 600 |
900 x 1210 x 1530 |
400V, 20.0 kW, 3 ph |
400 kg |
|
||||||
LH 15/13 |
1300 |
15 |
250 x 250 x 250 |
570 x 790 x 1170 |
400V, 7.0 kW, 3 ph |
150 kg |
LH 30/13 |
1300 |
30 |
320 x 320 x 320 |
640 x 860 x 1240 |
400V, 8.0 kW, 3 ph |
170 kg |
LH 60/13 |
1300 |
60 |
400 x 400 x 400 |
720 x 1010 x 1320 |
400V, 11.0 kW, 3 ph |
260 kg |
LH 120/13 |
1300 |
120 |
500 x 500 x 500 |
820 x 1110 x 1420 |
400V, 15.0 kW, 3 ph |
340 kg |
LH 216/13 |
1300 |
216 |
600 x 600 x 600 |
900 x 1210 x 1530 |
400V, 22.0 kW, 3 ph |
400 kg |
|
||||||
LH 15/14 |
1400 |
15 |
250 x 250 x 250 |
570 x 790 x 1170 |
400V, 8.0 kW, 3 ph |
150 kg |
LH 30/14 |
1400 |
30 |
320 x 320 x 320 |
640 x 860 x 1240 |
400V, 10.0 kW, 3 ph |
170 kg |
LH 60/14 |
1400 |
60 |
400 x 400 x 400 |
720 x 1010 x 1320 |
400V, 12.0 kW, 3 ph |
260 kg |
LH 120/14 |
1400 |
120 |
500 x 500 x 500 |
820 x 1110 x 1420 |
400V, 18.0 kW, 3 ph |
340 kg |
LH 216/14 |
1400 |
216 |
600 x 600 x 600 |
900 x 1210 x 1530 |
400V, 26.0 kW, 3 ph |
400 kg |
|
||||||
LF 15/13 |
1300 |
15 |
250 x 250 x 250 |
570 x 790 x 1170 |
400V, 7.0 kW, 3 ph |
150 kg |
LF 30/13 |
1300 |
30 |
320 x 320 x 320 |
640 x 860 x 1240 |
400V, 8.0 kW, 3 ph |
170 kg |
LF 60/13 |
1300 |
60 |
400 x 400 x 400 |
720 x 1010 x 1320 |
400V, 11.0 kW, 3 ph |
260 kg |
LF 120/13 |
1300 |
120 |
500 x 500 x 500 |
820 x 1110 x 1420 |
400V, 15.0 kW, 3 ph |
340 kg |
LF 216/13 |
1300 |
216 |
600 x 600 x 600 |
900 x 1210 x 1530 |
400V, 22.0 kW, 3 ph |
400 kg |
|
||||||
LF 15/14 |
1400 |
15 |
250 x 250 x 250 |
570 x 790 x 1170 |
400V, 8.0 kW, 3 ph |
150 kg |
LF 30/14 |
1400 |
30 |
320 x 320 x 320 |
640 x 860 x 1240 |
400V, 10.0 kW, 3 ph |
170 kg |
LF 60/14 |
1400 |
60 |
400 x 400 x 400 |
720 x 1010 x 1320 |
400V, 12.0 kW, 3 ph |
260 kg |
LF 120/14 |
1400 |
120 |
500 x 500 x 500 |
820 x 1110 x 1420 |
400V, 18.0 kW, 3 ph |
340 kg |
LF 216/14 |
1400 |
216 |
600 x 600 x 600 |
900 x 1210 x 1530 |
400V, 26.0 kW, 3 ph |
400 kg |
Sản phẩm liên quan
Máy kéo nén vạn năng, 50kN
Liên hệ
Máy thử va đập kim loại
Liên hệ
Máy phân tích độ dẫn nhiệt
Liên hệ
Đầu xuyên tĩnh điện tử, CPTu
Liên hệ
Thiết bị đo độ võng động, LWD
Liên hệ
Hệ thống xuyên tĩnh, không dây
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Lò nung 1100°C, dòng cơ bản
Liên hệ
Lò nung 1300°C, dòng đa dụng
Liên hệ
Tủ sấy nhiệt độ cao
Liên hệ