Lò nung nhiệt độ cao, 1400°C, 1500°C, 1600°C
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: Nabertherm - Đức
Mã hàng: LHTC, LHTCT - C550
- Dòng lò nung nhiệt độ cao 1400°C - 1500°C - 1600°C
- Lò nung được gia nhiệt bằng thanh đốt SiC độ bền cao
- Bộ nhớ 10 chương trình với 20 bước
Đặc điểm của lò nung
- Nhiệt độ cao nhất 1400°C, 1500°C, 1550°C, 1600°C
- Lớp lót lòng bằng fiber tuổi thọ cao, chất lượng hàng đầu
- Vỏ ngoài bằng thép không gỉ có gân
- Hai lớp vỏ, giữ nhiệt độ ổn định cao và vỏ ngoài ít nóng
- Cửa mở lật xuống sử dụng như mặt bàn (Model LHTC) hay trượt lên trên hướng mặt nóng tránh người vận hành (Model LHTCT)
- Gia nhiệt bằng thanh đốt SiC độ bền cao nếu sử dụng không liên tục, tốc độ gia nhiệt cao
- Thời gian gia nhiệt 20 ~ 25 phút đạt 1400°C, tùy thuộc model và điều kiện sử dụng
- Hệ thống nguồn với rơle solid state điều chỉnh công suất cho thanh SiC
- Dễ dàng thay thế thanh gia nhiệt SiC
- Điều chỉnh đường không khí vào, đường thoát khí phía trên nóc tủ
Bộ điều khiển C550
- 10 chương trình / 20 bước
- 2 chức năng lựa chọn
- Hiệu chuẩn (10 điểm cơ sở)
- NTLog (Real-time clock)
- Cổng USB
- 24 ngôn ngữ
- Giao tiếp bằng màn hình màu cảm ứng trực quan
- Biểu tượng dễ hiểu cho nhiều chức năng
- Độ tương phản cao, hiển thị các chức năng và đường cong nhiệt độ đầy đủ màu sắc
- Điều khiển nhiệt độ đúng và chính xác
- Dễ dàng vào chương trình và điều khiển các chức năng của lò
- Hiển thị biểu đồ các đường cong nhiệt độ (trình tự chương trình)
- Phân cấp người sử dụng
- Hiển thị trạng thái chương trình với ước tính ngày và giờ
- Khả năng WLAN
- Lưu tài liệu các đường cong đốt trên thẻ nhớ USB ở định dạng file .csv
- Có thể đọc thông tin sửa chữa trên thẻ nhớ USB
- Hiển thị rõ ràng
- Thiết kế hiện đại
- Hiển thị văn bản
- Menu trợ giúp cho tất cả các chức năng chính
- Có thể lập cấu hình cho tất cả các loại lò nung
- Có thể tùy chỉnh cho các quá trình sử dụng khác nhau
Thông số kỹ thuật Lò nung 1400°C, 1500°C, 1550°C, 1600°C
Model |
Nhiệt độ max °C |
Thế tích (Lít) |
Kích thước RxSxC (mm) |
Công suất |
Thời gian đạt Tmax |
|
Lòng lò |
Bên ngoài |
|||||
LHTC(T) 03/14 |
1400 |
3.0 |
120x210x120 |
415x545x490 |
10.0 kW |
40 |
LHTC(T) 08/14 |
1400 |
8.0 |
170x290x170 |
490x625x540 |
15.5 kW |
40 |
|
||||||
LHTC(T) 03/15 |
1500 |
3.0 |
120x210x120 |
415x545x490 |
10.0 kW |
50 |
LHTC(T) 08/15 |
1500 |
8.0 |
170x290x170 |
490x625x540 |
15.5 kW |
50 |
|
||||||
LHTC 01/16 |
1550 |
1.5 |
110x120x120 |
340s300s460 |
3.5 kW |
40 |
LHTC(T) 03/16 |
1600 |
3.0 |
120x210x120 |
415x545x490 |
10.0 kW |
60 |
LHTC(T) 08/16 |
1600 |
8.0 |
170x290x170 |
490x625x540 |
15.5 kW |
60 |
Sản phẩm liên quan
Nhiệt kế điện tử, kín nước
Liên hệ
Máy đo nhiệt độ thực phẩm
Liên hệ
Lò nung đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Cây sấy ẩm, MB90, MB120
Liên hệ
Cân xác định độ ẩm, hồng ngoại
Liên hệ
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Lò nung đối lưu cưỡng bức để bàn
Liên hệ
Tủ sấy chống cháy nổ
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Lò nung đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Lò nung đối lưu cưỡng bức để bàn
Liên hệ
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức
Liên hệ
Tủ sấy chống cháy nổ
Liên hệ
Lò nung 1300°C, dòng đa dụng
Liên hệ
Lò nung 1400°C, để bàn
Liên hệ
Lò nung 1100°C, dòng cơ bản
Liên hệ