Khúc xạ kế đo độ ngọt, Atago, bù nhiệt tự động
Tình trạng: Hàng có sẵn
Nhà sản xuất: Atago - Nhật Bản
Mã hàng: Master 53P Alpha, Master 20P Alpha, Master 53 Alpha, Master 20 Alpha, Master-53S
- Khúc xạ kế đo độ ngọt cầm tay
- Bù nhiệt tự động (ATC)
- Khúc xạ kế cầm tay kín nước tiêu chuẩn IP65
- Vật liệu thân bằng nhựa hay kim loại. Nếu mẫu có tính muối và axít, sử dụng loại thân bằng nhựa
- Khoảng đo rộng
Thông số kỹ thuật Khúc xạ kế Atago Master-53P alpha, Master-20P alpha, Master-53 alpha, Master-20 alpha, Master-53S
Model (Code) |
MASTER-53P alpha (2973) |
MASTER-20P alpha (2993) |
MASTER-53 alpha (2351) |
MASTER-20 alpha (2383) |
MASTER-53S (2355) |
Thang đo |
Brix |
Brix |
Brix |
Brix |
Brix |
Khoảng đo (Brix), ATC |
0.0 ~ 53.0 % |
0.0 ~ 20.0 % |
0.0 ~ 53.0 % |
0.0 ~ 20.0 % |
0.0 ~ 53.0 % |
Vạch chia nhỏ nhất (Brix) |
0.2% |
0.1% |
0.2% |
0.1% |
0.2% |
Độ chính xác đo (Brix) |
±0.2% (tại 20°C) |
±0.2% (tại 20°C) |
±0.2% (tại 20°C) |
±0.2% (tại 20°C) |
±0.2% (tại 20°C) |
Độ lặp lại (Brix) |
±0.1% (ATC) |
±0.1% (ATC) |
±0.1% ATC) |
±0.1% (ATC) |
±0.1% ATC) |
Vật liệu thân |
Nhựa |
Nhựa |
Kim loại |
Kim loại |
Kim loại |
Cấp bảo vệ quốc tế |
IP65 (ngoại trừ thị kính, Kín bụi và tia nước phun) |
||||
Kích thước (cm) |
3.2 x 3.4 x 16.8 |
3.2 x 3.4 x 20.7 |
3.2 x 3.4 x 16.8 |
3.2 x 3.4 x 20.7 |
3.2 x 3.4 x 16.8 |
Khối lượng (g) |
90 |
110 |
130 |
165 |
130 |
Ứng dụng đặc biệt |
|
|
|
|
Mẫu thể sữa, khó đo |
Sản phẩm liên quan
Cây sấy ẩm, MB90, MB120
Liên hệ
Cân xác định độ ẩm, hồng ngoại
Liên hệ
Tủ sinh trưởng thực vật, tế bào
Liên hệ
Bàn kiểm tra tỉ lệ hạt nảy mầm
Liên hệ
Tủ kiểm tra độ ổn định nhiệt độ
Liên hệ
Tủ kiểm tra nhiệt độ theo chu kỳ
Liên hệ
Máy xác định chất lượng Gluten
Liên hệ
Máy sấy Gluten, DG 2020
Liên hệ
Máy nghiền trục răng, RM 1300
Liên hệ
Máy nghiền búa, HM 210, HM 310
Liên hệ
Panme đo mép lon
Liên hệ
Sản phẩm cùng hãng
Khúc xạ kế đo độ ngọt, Atago
Liên hệ
Khúc xạ kế đo độ mặn, Atago
Liên hệ