Máy chuẩn điện thế tự động, máy chuẩn độ Karl Fisher
Tình trạng: Đặt hàng
Nhà sản xuất: SI Analytics (Schott) - Đức
Mã hàng: TitroLine 7000 / TitroLine 7500KF / TitroLine 7750 / TitroLine 7800
- Máy chuẩn độ tự động có các cổng vào độ phân giải cao cho pH/mV, nhiệt độ, ISE, Redox (ORP) hay chuẩn độ trắc quang
- Cổng vào điện cực phân cực cho chuẩn độ điểm cuối
- Chế độ chuẩn độ điểm tương đương tuyến tính (bước tăng cố định) và động năng
- Chuẩn độ điểm cuối pH/mV và μA
- Chế độ chuẩn độ bằng tay và các chế độ định lượng thông thường
Bảng so sánh các máy chuẩn độ tự động
Model |
TitroLine 7000 |
TitroLine 7500 KF |
TitroLine 7500 KF Trace |
TitroLine 7750 |
TitroLine 7800 |
Burette thông minh thay đổi được (5, 10, 20 và 50 ml |
● |
● |
|
● |
● |
Chuẩn độ bằng tay |
● |
|
|
● |
● |
Định lượng |
● |
● |
|
● |
● |
Chuẩn bị dung dịch (nối với cân bằng tay hay tự động) |
● |
● |
|
● |
● |
Chuẩn độ tự động (độc lập với phần mềm bên ngoài) |
● |
● |
● |
● |
● |
Các ứng dụng với TitriSoft |
● |
● |
● |
● |
● |
Các ứng dụng pH-stat (động năng enzyme, mẫu đất, sinh học) |
● |
|
|
● |
● |
Các ứng dụng với bộ lấy mẫu tự động |
● |
|
|
● |
● |
Chuẩn độ pH/mV môi trường nước (Alkalinity, HCl, Citric acid, Kjeldahl) |
● |
|
|
● |
● |
Chuẩn độ pH/mV môi trường khan (TAN/TBN, FFA, chuẩn độ với perchloric acid) |
● |
|
|
● |
● |
Chuẩn độ Redox (iodometry, permanganometry) |
● |
|
|
● |
● |
Chuẩn độ Redox (COD) |
● |
|
|
● |
● |
Chuẩn độ Halide (Chloride, “muối”) |
● |
|
|
● |
● |
Hydrogen sulphide and mercaptans |
● |
|
|
● |
● |
Sulfurous acid trong rượt và nước giải khát |
● |
● |
|
● |
● |
Số Bromine |
● |
● |
● |
● |
● |
Phân tích nước theo phương pháp thể tích KF (10 ppm ~ 100%) |
|
● |
|
● |
● |
Phân tích nước theo phương pháp Coulometric KF (1 ppm ~ 5%) |
|
|
● |
|
|
Đo hai thông số cùng lúc (pH, EC) |
|
|
|
|
● |
Chuẩn độ trắc quang |
● |
|
|
● |
● |
Ứng dụng phân tích thực phẩm của các Máy chuẩn độ tự động
Ứng dụng |
TitroLine 5000 |
TitroLine 7000 TitroLine 7750 |
TitroLine 7800 |
Acidity tổng trong rượu và nước giải khát |
● |
● |
● |
Acidity tổng trong thực thẩm |
● |
● |
● |
Ash Alkalinity |
● |
● |
● |
Chloride (muối) trong thực phẩm và nước khoáng |
● |
● |
● |
Sulfurous acid (SO2) dư và tổng |
- |
● |
● |
Acid bay hơi |
- |
● |
● |
Chuẩn độ acidity trong sữa |
● |
● |
● |
Đường khử |
● |
● |
● |
Acid ascorbic (vitamin C) |
● |
● |
● |
Calcium trong sữa và sản phẩm sữa |
- |
● |
● |
Chỉ số formol |
● |
● |
● |
Nitrile trong Muối tinh |
● |
● |
● |
Chỉ số Iodine |
● |
● |
● |
Cỉ số Peroxide |
○ |
● |
● |
Chỉ số xà phòng hóa |
● |
● |
● |
Acidity (FFA) trong dầu mỡ |
○ |
● |
● |
Ứng dụng phân tích nước và nước thải của các Máy chuẩn độ tự động
Ứng dụng |
TitroLine 5000 |
TitroLine 7000 TitroLine 7750 |
TitroLine 7800 |
Kiềm (alkalinity) (giá trị p+m) |
● |
● |
● |
COD |
● |
● |
● |
Chỉ số Permaganate |
● |
● |
● |
FOS/TAC |
● |
● |
● |
pH + độ dẫn điện + acid |
- |
- |
● |
Nitơ Kjeldahl/Ammonia (sau chưng cất) |
● |
● |
● |
Chloride trong nước uống và nước thải |
● |
● |
● |
Cllorine trong nước uống |
○ |
● |
● |
Độ cứng Calcium và Magnesium (2 điểm tương đương) |
- |
- |
● |
Độ cứng tổng (Ca/Mg: 1 điểm tương đương) |
● |
● |
● |
Ứng dụng phân tích trong công nghiệp của các Máy chuẩn độ tự động
Ứng dụng |
TitroLine 5000 |
TitroLine 7000 TitroLine 7750 |
TitroLine 7800 |
Chuẩn độ với acid perchloric (môi trường khan) |
- |
● |
● |
Chỉ số hydroxyl |
- |
● |
● |
Chỉ số NCO (Isocyanate) |
- |
● |
● |
Chỉ số Epoxy |
- |
● |
● |
Chỉ số Acid trong nhựa và sản phẩm công nghiệp |
- |
● |
● |
Acidity tổng trong dầu khoáng (TAN) |
- |
● |
● |
Chỉ số kiềm tổng (TBN) trong dầu |
- |
● |
● |
Điện phân (kim loại, acid) |
○ |
● |
● |
Sản phẩm liên quan
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ
Cân phân tích, 4, 5 số lẻ
Liên hệ